- Từ điển Anh - Nhật
Polyamide
n
ポリアミド
Xem thêm các từ khác
-
Polyamide fiber
n ポリアミドせんい [ポリアミド繊維] -
Polyamide resin
n ポリアミドじゅし [ポリアミド樹脂] -
Polyandry
n いっさいたふ [一妻多夫] -
Polyatomic
n たげんし [多原子] -
Polycentrism
n ポリセントリズム -
Polycystic-ovary syndrome
n たのうほうせいらんそうしょうこうぐん [多嚢胞性卵巣症候群] -
Polyester
n ポリエステル -
Polyester fiber
n ポリエステルせんい [ポリエステル繊維] -
Polyethylene
n ポリエチレン -
Polyethylene bag
n ポリぶくろ [ポリ袋] -
Polyethylene bathtub
n,abbr ポリバス -
Polyethylene bucket
n,abbr ポリバケツ -
Polygamy
n いっぷたさい [一夫多妻] たさい [多妻] -
Polygon
Mục lục 1 n 1.1 ポリゴン 1.2 たへんけい [多辺形] 1.3 たかっけい [多角形] 1.4 たかくけい [多角形] n ポリゴン たへんけい... -
Polygonal
n たかく [多角] -
Polygraph
n ポリグラフ -
Polygraph test
n ポリグラフテスト -
Polyhedral angle
n ためんかく [多面角] -
Polyhedron
n ためんたい [多面体] -
Polymer
n ポリマー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.