Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pop (music) group

n

ポップグループ

Xem thêm các từ khác

  • Pop (onom ~)

    adv ぽん
  • Pop art

    n ポップアート
  • Pop beans

    n はじけまめ [弾け豆]
  • Pop country

    n ポップカントリー
  • Pop fly

    n ポップフライ
  • Pop gospel

    n ポップゴスペル
  • Pop jazz

    n ポップジャズ
  • Pope

    Mục lục 1 n 1.1 きょうこう [教皇] 1.2 きょうおう [教王] 1.3 ほうおう [法王] n きょうこう [教皇] きょうおう [教王]...
  • Popgun

    n かみでっぽう [紙鉄砲]
  • Poplar

    n ポプラ
  • Poplin

    n ポプリン
  • Poppy

    Mục lục 1 n 1.1 ポピー 1.2 けし [罌粟] 1.3 けし [芥子] n ポピー けし [罌粟] けし [芥子]
  • Poppy seed

    n けしつぶ [芥子粒]
  • Pops

    n ポップス
  • Popsicle

    n アイスキャンデー
  • Populace

    Mục lục 1 n 1.1 たみぐさ [民草] 1.2 ぞくりゅう [俗流] 1.3 たみくさ [民草] 1.4 みんしゅう [民衆] n たみぐさ [民草] ぞくりゅう...
  • Popular

    Mục lục 1 adj-na 1.1 いっぱんてき [一般的] 1.2 みんしゅうてき [民衆的] 2 adj-na,n 2.1 ポピュラー 2.2 つうぞく [通俗]...
  • Popular (hit) program

    n にんきばんぐみ [人気番組]
  • Popular (literature)

    n ぞくむき [俗向き]
  • Popular (literature, etc.)

    adj-na,adj-no,n きょうみほんい [興味本位]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top