Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Port city

n

みなとまち [港町]

Xem thêm các từ khác

  • Port cutlet

    n ポークカツレツ
  • Port dues (fees)

    n にゅうこうぜい [入港税]
  • Port festival

    n みなとまつり [港祭り]
  • Port of call

    n きこうち [寄港地]
  • Port of entry

    n ゆにゅうこう [輸入港]
  • Port of registry

    n せんせきこう [船籍港]
  • Port tower

    n ポートタワー
  • Port transport industry

    n こうわんうんそうじぎょう [港湾運送事業] こうわんうんそうぎょう [港湾運送業]
  • Port wine

    n ポートワイン
  • Portability

    n いしょくせい [移植性] ポータビリティ
  • Portable

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ポータブル 2 n 2.1 かはんしき [可搬式] adj-na,n ポータブル n かはんしき [可搬式]
  • Portable brazier

    n おきごたつ [置き炬燵] おきごたつ [置き火燵]
  • Portable brush-and-ink case

    n やたて [矢立て]
  • Portable candlestick

    n しゅしょく [手燭] てしょく [手燭]
  • Portable cooking stove

    n,uk こんろ [焜炉]
  • Portable shrine

    Mục lục 1 n 1.1 おみこし [お神輿] 1.2 おみこし [お御輿] 1.3 おみこし [御神輿] 1.4 みこし [御輿] 2 iK,n 2.1 おみこし [お神興]...
  • Portal vein

    n もんみゃく [門脈]
  • Portent

    Mục lục 1 n 1.1 まえぶれ [前触れ] 1.2 ぜんちょう [前徴] 1.3 ぜんちょう [前兆] 1.4 ぜんぴょう [前表] 2 num 2.1 ちょう...
  • Porter

    Mục lục 1 n 1.1 もんえい [門衛] 1.2 ポーター 1.3 あかぼう [赤帽] n もんえい [門衛] ポーター あかぼう [赤帽]
  • Portfolio

    n ポートフォリオ おりかばん [折り鞄]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top