Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Postscript

Mục lục

n

ついろく [追録]
おってがき [追而書]
にしん [二伸]
あとがき [後書き]
おってがき [追って書き]
ふげん [附言]
つけたし [付け足し]
おってがき [追而書き]
ついき [追記]
ついはく [追白]
そえがき [添え書き]
はしがき [端書き]
しきご [識語]
こうき [後記]
ポストスクリプト
てんしょ [添書]
ついしん [追伸]
あとがき [後書]
あとづけ [後付け]
つけたし [付足し]

oK,n

ついしん [追申]

n,vs

ふげん [付言]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top