Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Prayer

Mục lục

n

きねん [祈念]
きとう [祈とう]
しんがん [心願]
ねがいごと [願事]
きとう [祈祷]
きがん [祈願]
きせい [祈請]
プレイヤー
ねがいごと [願い事]
プレイヤ
ねがい [願い]
いのり [祷り]
いのり [祈り]
がん [願]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top