Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Precedent

Mục lục

n

れい [例]
せんれい [先例]
ぜんれい [前例]
じれい [事例]
ぜんしょう [前蹤]
ぎはん [儀範]
ためし [例]

adj-no,n

くだん [件]
かんれい [慣例]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top