- Từ điển Anh - Nhật
Preeminence
Xem thêm các từ khác
-
Preeminent
adj-no,n くっし [屈指] -
Preempt
n,vs せんせい [先制] -
Preemptive attack (strike)
n せんせいこうげき [先制攻撃] -
Preening
n はづくろい [羽繕い] -
Preestablished harmony
n よていちょうわ [予定調和] -
Prefab
n プレハブ -
Prefabricated
n くみたてしき [組立て式] -
Prefabricated house
n プレハブじゅうたく [プレハブ住宅] -
Prefabricated housing
n くみたてじゅうたく [組立て住宅] -
Preface
Mục lục 1 n 1.1 じょげん [序言] 1.2 じょぶん [序文] 1.3 じょし [序詞] 1.4 れいげん [例言] 1.5 ことばがき [言葉書き]... -
Prefatory note
n かんとうげん [巻頭言] -
Prefatory words
n だいじ [題辞] だいげん [題言] -
Prefectural
n けんえい [県営] -
Prefectural (institution)
n けんりつ [県立] -
Prefectural assembly
Mục lục 1 n 1.1 けんかい [県会] 1.2 けんぎかい [県議会] 1.3 けんぎ [県議] n けんかい [県会] けんぎかい [県議会] けんぎ... -
Prefectural border
n けんきょう [県境] -
Prefectural boundary
n けんざかい [県境] -
Prefectural capital
n けんちょうしょざいち [県庁所在地] -
Prefectural constituency
n ちほうく [地方区]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.