- Từ điển Anh - Nhật
Premonition
Mục lục |
n
ぜんちょう [前徴]
よかん [予感]
ぜんぴょう [前表]
むなさわぎ [胸騒ぎ]
まえじらせ [前知らせ]
ぜんちょう [前兆]
よかく [予覚]
よち [予知]
Xem thêm các từ khác
-
Prenatal care
n たいきょう [胎教] -
Preoccupation
Mục lục 1 n,vs 1.1 せんしゅ [先取] 2 n 2.1 せんしゅ [占取] 2.2 せんにゅうけん [先入見] 2.3 せんにゅうかん [先入観]... -
Prep school (ronin year)
n よびこう [予備校] -
Prepaid card
n プリペイドカード -
Preparation
Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅんび [準備] 1.2 ようい [用意] 1.3 したく [支度] 1.4 ちょうせい [調製] 2 n 2.1 ふくせん [伏線] 2.2... -
Preparation (de: Praeparat)
n プレパラート -
Preparation day
n じゅんびのひ [準備の日] -
Preparation for a lesson
n,vs よしゅう [予習] -
Preparation for rain
n あまじたく [雨支度] あまじたく [雨仕度] -
Preparation of tools
n どうぐだて [道具立て] -
Preparation room
n じゅんびしつ [準備室] -
Preparations
Mục lục 1 n 1.1 てくばり [手配り] 1.2 したく [仕度] 1.3 てまわし [手回し] 1.4 たいせい [態勢] n てくばり [手配り] したく... -
Preparations for a journey
n たびじたく [旅支度] -
Preparations for returning (home)
n かえりじたく [帰り支度] -
Preparations for war
n せんび [戦備] -
Preparations for winter
n ふゆじたく [冬支度] -
Preparatory
adj-na よびてき [予備的] -
Preparatory-department student
n よかせい [予科生] -
Preparatory activity
n したならし [下慣らし] -
Preparatory command
n よれい [予令]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.