- Từ điển Anh - Nhật
Present to a person in distress (monetary ~)
n
みまいきん [見舞い金]
Xem thêm các từ khác
-
Present to a teacher
n そくしゅう [束脩] -
Presentation
Mục lục 1 n,vs 1.1 プレゼンテーション 1.2 けいぞう [恵贈] 1.3 ぞうよ [贈与] 1.4 ほうけん [奉献] 1.5 けいよ [恵与] 1.6... -
Presentation (e.g. product launch)
n はっぴょうかい [発表会] -
Presentation aid
abbr プレゾンエイド -
Presentation book
n けんていぼん [献呈本] -
Presentation ceremony
n ぞうていしき [贈呈式] -
Presentation certificate
n ぞうよしょうしょ [贈与証書] -
Presentation copy
n のうほん [納本] -
Presentation of a guidebook
n あんないしょてい [案内書呈] -
Presentation of poem (to court)
n えいしん [詠進] -
Presentator
n ぞうていしゃ [贈呈者] -
Presenter
n えんじゃ [演者] ていしゅつしゃ [提出者] -
Presentiment
n よかん [予感] -
Presenting
Mục lục 1 n 1.1 しんじょう [進上] 1.2 はいてい [拝呈] 2 n,pref,suf 2.1 じょう [上] 3 n,vs 3.1 ほうじ [捧持] 3.2 ほうじ [奉持]... -
Presenting a case
n,vs ていそ [提訴] -
Presenting arms
n ささげつつ [捧げ銃] -
Presenting to
n,vs けんじょう [献上] -
Presenting to the public
n,vs こうかい [公開] -
Presently
Mục lục 1 adv,int,n,uk 1.1 ただいま [只今] 1.2 ただいま [ただ今] 2 n 2.1 ややあって 3 adv 3.1 じっさいに [実際に] 4 oK,adv,int,n,uk... -
Presents
n プレゼンツ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.