- Từ điển Anh - Nhật
Press corps
n
きしゃだん [記者団]
ほうどうじん [報道陣]
Xem thêm các từ khác
-
Press for
n,vs さいそく [催促] -
Press gallery
n きしゃせき [記者席] -
Press group
n きしゃだん [記者団] -
Press law
n しゅっぱんほう [出版法] -
Press office
n ほうどうかん [報道官] -
Press organization
n きしゃだん [記者団] -
Press release
n プレスリリース プレスルルース -
Press working
n プレスかこう [プレス加工] -
Pressed barley
n おしわりむぎ [押し割り麦] -
Pressed flower
n おしばな [押し花] -
Pressed ham
n プレスハム -
Pressed leaves
n おしば [押し葉] -
Pressed vegetable
n こんにゃく [蒟蒻] -
Pressing
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おおいそぎ [大急ぎ] 1.2 せつじつ [切実] 1.3 きんせつ [緊切] 1.4 きんきゅう [緊急] 2 adj-no,n-adv,n-t,vs... -
Pressing and cutting
n おしきり [押し切り] おしきり [押切] -
Pressing down
n おし [圧し] -
Pressing hard (on the enemy)
n,vs にくはく [肉薄] にくはく [肉迫] -
Pressing out
n,vs あっしゅつ [圧出] -
Pressing plates (records)
n げんぱん [原版] げんばん [原版]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.