- Từ điển Anh - Nhật
Prestige
Mục lục |
n
プレステージ
いめい [威名]
めんもく [面目]
めんぼく [面目]
たいめん [体面]
adj-na,n
めいよ [名誉]
Xem thêm các từ khác
-
Presto
n プレスト -
Presumption
Mục lục 1 n 1.1 おこのさた [烏滸の沙汰] 1.2 もうしん [盲進] 2 n,vs 2.1 すいてい [推定] n おこのさた [烏滸の沙汰] もうしん... -
Presumptuous
Mục lục 1 n 1.1 じしんかじょう [自信過剰] 2 adj-na 2.1 せんえつ [僣越] 3 adj 3.1 おこがましい [烏滸がましい] n じしんかじょう... -
Pret-a-porter
n プレタポルテ -
Pretax loss
n ぜいびきせんそんしつ [税引き前損失] -
Pretax profit
n ぜいびきせんしゅうえき [税引き前収益] -
Pretence
Mục lục 1 n 1.1 しゃこう [藉口] 1.2 けれん [外連] 2 n,vs 2.1 ふり [振り] n しゃこう [藉口] けれん [外連] n,vs ふり [振り] -
Pretended
adj-na,n,pref えせ [似非] -
Pretended endurance
n,vs,uk やせがまん [痩我慢] -
Pretender
n えせもの [似非者] -
Pretending not to know
n しらんぷり [知らん振り] しらぬかお [知らぬ顔] -
Pretending not to recognize
n そしらぬかお [素知らぬ顔] -
Pretending not to see
n みぬふり [見ぬ振り] -
Pretending to be out
n いるす [居留守] -
Pretending to know
n,vs しったかぶり [知ったか振り] -
Pretending to obey but secretly betraying (someone)
n めんじゅうふくはい [面従腹背] -
Pretense
Mục lục 1 n 1.1 きょぞう [虚像] 1.2 きょうしょく [矯飾] 1.3 かたく [仮託] 1.4 めっき [鍍金] 1.5 まね [真似] 1.6 めっき... -
Pretense of evil
n ぎあく [偽悪] -
Pretension
Mục lục 1 n 1.1 きどり [気取り] 1.2 ほうふ [抱負] 1.3 せんしょう [僭称] 1.4 きどり [気どり] 1.5 うぬぼれ [自惚れ] 1.6... -
Pretentious
Mục lục 1 adj 1.1 ことごとしい [事々しい] 1.2 こざかしい [小賢しい] 1.3 ことごとしい [事事しい] adj ことごとしい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.