- Từ điển Anh - Nhật
Private (JSDF)
n
にし [二士]
Xem thêm các từ khác
-
Private (e-1)
n にとうへい [二等兵] -
Private (e-2)
n いっとうへい [一等兵] -
Private (establishment)
n しりつ [私立] わたくしりつ [私立] -
Private (information)
adj-no,n ないぶん [内聞] -
Private (nongovernmental) school
n しりつがっこう [私立学校] -
Private (press) edition
n しかばん [私家版] -
Private (soldier)
n へいそつ [兵卒] -
Private affairs
adj-no,n わたし [私] わたくし [私] -
Private aircraft
n みんかんこうくうき [民間航空機] -
Private army
n しへい [私兵] -
Private audience
n ないえつ [内謁] ないらん [内覧] -
Private automobile
n じかようしゃ [自家用車] -
Private brand
n プライベートブランド -
Private business
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 しよう [私用] 2 n 2.1 ないよう [内用] adj-no,n しよう [私用] n ないよう [内用] -
Private capital
n みんかんしほん [民間資本] -
Private cheer group
n しせつおうえんだん [私設応援団] -
Private circuit
n せんようかいせん [専用回線] -
Private circumstances
n じょうじつ [情実] -
Private collection
n しぞう [私蔵]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.