Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Privations

n

かんなんしんく [艱難辛苦]
かんなん [艱難]

Xem thêm các từ khác

  • Privatization

    n みんえいか [民営化]
  • Privatized business

    n みんえいかきぎょう [民営化企業]
  • Privilege

    Mục lục 1 n 1.1 とっけん [特権] 1.2 とくてん [特典] 1.3 けんり [権利] 2 adj-na,n 2.1 こうえい [光栄] n とっけん [特権]...
  • Privileged class

    n とっけんかいきゅう [特権階級]
  • Privileged guest

    n ひんかく [賓客] ひんきゃく [賓客]
  • Privy

    n かわや [厠]
  • Privy council

    n ちょうぎ [朝議]
  • Privy seal

    n ぎょじ [御璽]
  • Prize

    Mục lục 1 n 1.1 ほうび [褒美] 1.2 しょうひん [賞品] 1.3 しょうきん [賞金] 1.4 ほうしょう [褒賞] 1.5 しょうよ [賞与]...
  • Prize-winner

    n じゅしょうしゃ [受賞者] にゅうしょうしゃ [入賞者]
  • Prize cup

    n しょうはい [賞杯]
  • Prize for diligence or good attendance

    n せいきんしょう [精勤賞]
  • Prize money

    n けんしょうきん [懸賞金] プライズマネー
  • Prize show

    n きょうしんかい [共進会]
  • Prize winner

    n ゆうしょうしゃ [優勝者]
  • Prized or treasured object

    n あいがんぶつ [愛玩物]
  • Prizefighting

    n けんとう [拳闘]
  • Prizewinner

    n とうせんしゃ [当籤者]
  • Prizing

    n,vs しょうび [賞美]
  • Pro-American

    Mục lục 1 n 1.1 しんべい [親米] 1.2 こうべい [向米] 2 adj-na 2.1 こうべいてき [向米的] n しんべい [親米] こうべい [向米]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top