Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pro shop

n

プロショップ

Xem thêm các từ khác

  • Proactive

    adj-na せっきょくてき [積極的]
  • Probability

    Mục lục 1 n 1.1 がいぜんせい [蓋然性] 1.2 プロバビリティー 1.3 がいぜん [蓋然] 1.4 こうさん [公算] 1.5 かくりつ [確率]...
  • Probability curve

    n せいききょくせん [正規曲線]
  • Probability distribution

    n かくりつぶんぷ [確率分布]
  • Probability theory

    n かくりつろん [確率論]
  • Probable

    Mục lục 1 uk 1.1 ありそう [有りそう] 2 adj-pn 2.1 ありうべき [有り得べき] uk ありそう [有りそう] adj-pn ありうべき [有り得べき]
  • Probable (predetermined) price

    n よか [予価]
  • Probably

    Mục lục 1 n 1.1 であろう 2 adv 2.1 けだし [蓋し] 3 adv,n 3.1 たぶん [多分] n であろう adv けだし [蓋し] adv,n たぶん [多分]
  • Probably so

    n たしかそうだ [確かそうだ]
  • Probate

    n けんにん [検認]
  • Probation

    Mục lục 1 n 1.1 しれん [試錬] 1.2 ほごかんさつ [保護観察] 1.3 しれん [試練] 1.4 しれん [試煉] n しれん [試錬] ほごかんさつ...
  • Probation officer

    n ほごし [保護司]
  • Probationary diplomat

    n がいこうかんほ [外交官補]
  • Probationer

    n しほ [試補]
  • Probe

    Mục lục 1 n 1.1 さぐり [探り] 1.2 しょうそくし [消息子] 1.3 プローブ 2 n,vs 2.1 たんさ [探査] n さぐり [探り] しょうそくし...
  • Probe (space ~)

    n たんさき [探査機]
  • Probe each other

    n さぐりあい [探り合い]
  • Probing

    n たんそく [探測] さぐり [探り]
  • Problem

    Mục lục 1 n 1.1 なやみ [悩み] 1.2 ぎもん [疑問] 1.3 もん [問] 1.4 もんだい [問題] 1.5 かんがえもの [考え物] n なやみ...
  • Problem-solving

    n もんだいかいけつ [問題解決]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top