- Từ điển Anh - Nhật
Produce
Xem thêm các từ khác
-
Produce (e.g. agricultural)
n さくもつ [作物] -
Produced from eggs
n らんせい [卵生] -
Producer
Mục lục 1 n 1.1 せいさくしゃ [製作者] 1.2 えんしゅつか [演出家] 1.3 プロデューサー 1.4 プロデューサ 1.5 せいさんしゃ... -
Producer price
n せいさんしゃかかく [生産者価格] -
Producer price index (PPI)
n せいさんしゃぶっかしすう [生産者物価指数] -
Producer system
n プロデューサーシステム -
Producing
n,vs さくせい [作成] -
Producing area
n せいさんち [生産地] さんち [産地] -
Product
Mục lục 1 n 1.1 ぶっさん [物産] 1.2 プロダクト 1.3 さんぶつ [産物] n ぶっさん [物産] プロダクト さんぶつ [産物] -
Product (in math)
n じょうせき [乗積] -
Product (math)
n せき [積] -
Product (mathematical ~)
n そうじょうせき [相乗積] -
Product (of)
n しょさん [所産] -
Product ad
n プロダクトアド -
Product design
n プロダクトデザイン -
Product liability
n せいぞうぶつせきにん [製造物責任] -
Product liability law
n せいぞうぶつせきにんほう [製造物責任法] -
Product life cycle
n プロダクトライフサイクル -
Product line
n せいひんライン [製品ライン] -
Product manager
n プロダクトマネージャー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.