Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Psychological tactics

n

しんりさくせん [心理作戦]

Xem thêm các từ khác

  • Psychological warfare

    n しんりせんそう [心理戦争] しんりせん [心理戦]
  • Psychologism

    n しんりしゅぎ [心理主義]
  • Psychologist

    n しんりがくしゃ [心理学者]
  • Psychology

    n サイコロジー しんりがく [心理学]
  • Psychosis

    n せいしんびょう [精神病]
  • Psychosomatic illness

    n しんしんしょう [心身症]
  • Psychosomatics

    n サイコソマチックス
  • Psychotherapist

    n サイコセラピスト
  • Psychotherapy

    Mục lục 1 n 1.1 せいしんりょうほう [精神療法] 1.2 サイコセラピー 1.3 しんりりょうほう [心理療法] n せいしんりょうほう...
  • Psychotic

    n せいしんいじょうしゃ [精神異常者]
  • Psychotropic drug

    n こうせいしんやく [向精神薬]
  • Ptarmigan

    n らいちょう [雷鳥]
  • Ptolemaic theory

    n てんどうせつ [天動説]
  • Ptomaine poisoning

    n しどく [死毒]
  • Pub

    Mục lục 1 n 1.1 パブ 1.2 しゅか [酒家] 1.3 パブリックハウス 1.4 いざかや [居酒屋] n パブ しゅか [酒家] パブリックハウス...
  • Pubertal

    adj-na せいしゅんき [青春期]
  • Puberty

    Mục lục 1 n 1.1 はるのめざめ [春の目覚め] 1.2 はか [破瓜] 1.3 せいじゅくき [成熟期] 1.4 しゅんきはつどうき [春機発動期]...
  • Puberty in boys

    n へんせいき [変声期]
  • Pubes

    n いんもん [陰門] いんもう [陰毛]
  • Pubescent

    adj-na せいしゅんき [青春期]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top