- Từ điển Anh - Nhật
Public morals
n
こうしゅうどうとく [公衆道徳]
ふうき [風紀]
Xem thêm các từ khác
-
Public name
n こうしょう [公称] -
Public network
n こうしゅうもう [公衆網] -
Public notice
n じんもく [人目] ひとめ [人目] -
Public nuisance
n こうてきふほうぼうがい [公的不法妨害] こうがい [公害] -
Public offering of new shares at market price
n じかはっこう [時価発行] -
Public office
n こうしょく [公職] やくしょ [役所] -
Public official
n こうり [公吏] -
Public opinion
Mục lục 1 n 1.1 こうろん [公論] 1.2 しゅうひょう [衆評] 1.3 こうぎ [公議] 1.4 せひょう [世評] 1.5 みんろん [民論] 1.6... -
Public opinion poll
n よろんちょうさ [世論調査] せろんちょうさ [世論調査] -
Public or collective goods
n こうきょうざい [公共財] -
Public or government corporation
n こうきょうきぎょうたい [公共企業体] -
Public order
n ちあん [治安] こうじょ [公序] -
Public order and morals
n こうじょりょうぞく [公序良俗] -
Public organization
n こうきょうだんたい [公共団体] -
Public ownership
n こうゆう [公有] -
Public partnership
n こうきょうくみあい [公共組合] -
Public pawn shop
n こうえきしちや [公益質屋] -
Public peace
adj-na,n あんねい [安寧] -
Public pension
n こうてきねんきん [公的年金] -
Public performance
n こうえん [公演]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.