Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Punishment by imprisonment or curtailment of liberties

n

じゆうけい [自由刑]

Xem thêm các từ khác

  • Punishment by tattooing

    n ぼっけい [墨刑] ぼくけい [墨刑]
  • Punishment of a criminal

    n けいじしょぶん [刑事処分]
  • Punitive wage cut

    n ばっぽう [罰俸]
  • Punk

    n,abbr パンク
  • Punk rock

    n パンクロック
  • Punk rocker

    n パンクロッカー
  • Punt kick (rugby)

    Mục lục 1 n 1.1 パントキック 2 abbr 2.1 パント n パントキック abbr パント
  • Pupa

    n ようちゅう [蛹虫] さなぎ [蛹]
  • Pupation

    n,vs ようか [蛹化]
  • Pupil

    Mục lục 1 n 1.1 でし [弟子] 1.2 どうし [瞳子] 1.3 おとうとでし [弟弟子] 1.4 せいと [生徒] 1.5 ぼうし [眸子] 1.6 おとうとでし...
  • Pupil (of eye)

    n ひとみ [瞳] ひとみ [眸]
  • Pupil dilation

    n どうこうかくちょう [瞳孔拡張]
  • Pupil excelling his master

    n しゅつらん [出藍]
  • Pupil in .... year

    n ねんせい [年生]
  • Pupillary

    adj-na,n どうこう [瞳孔]
  • Puppet

    Mục lục 1 n 1.1 あやつり [操り] 1.2 くぐつ [傀儡] 1.3 かいらい [傀儡] 1.4 にんぎょう [人形] 1.5 でく [木偶] 1.6 ぐうじん...
  • Puppet festival (3 March)

    n もものせっく [桃の節句]
  • Puppet government

    n かいらいせいふ [傀儡政府]
  • Puppet manipulator

    Mục lục 1 n 1.1 にんぎょうつかい [人形使い] 1.2 にんぎょうつかい [人形遣い] 1.3 にんぎょうづかい [人形使い] 1.4...
  • Puppet operator

    Mục lục 1 n 1.1 にんぎょうまわし [人形回し] 1.2 にんぎょうづかい [人形遣い] 1.3 にんぎょうつかい [人形使い] 1.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top