- Từ điển Anh - Nhật
Raging fire
n
れっか [烈火]
Xem thêm các từ khác
-
Raging or roaring flames
n もうか [猛火] -
Raging sea
n げきろう [激浪] -
Raging storm
n おおあらし [大嵐] -
Raging stream
n げきりゅう [激流] -
Raging waves
Mục lục 1 n 1.1 きょうらん [狂瀾] 1.2 あらなみ [荒波] 1.3 げいは [鯨波] n きょうらん [狂瀾] あらなみ [荒波] げいは... -
Raging wind
n きょうふう [狂風] -
Raglan
n ラグラン -
Ragman
n くずや [屑屋] -
Ragpicker
n かみくずひろい [紙屑拾い] くずひろい [屑拾い] -
Ragpicking
n くずひろい [屑拾い] -
Ragtime
n ラグタイム -
Ragweed
n ぶたくさ [豚草] -
Rahmen
n ラーメンこうぞう [ラーメン構造] -
Raid
Mục lục 1 n 1.1 しゅうらい [襲来] 1.2 ゆうげき [遊撃] 1.3 しんりゃく [侵略] 1.4 なぐりこみ [殴り込み] 1.5 らいこう... -
Raider
n しんにゅうしゃ [侵入者] -
Rail
Mục lục 1 n 1.1 よこぎ [横木] 1.2 レール 1.3 よこき [横木] n よこぎ [横木] レール よこき [横木] -
Rail bus
n レルバス -
Rail line
n てつどうせんろ [鉄道線路] -
Rail transport
n てつどうびん [鉄道便] -
Rail transport (transportation, transit)
n てつどうゆそう [鉄道輸送]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.