- Từ điển Anh - Nhật
Rain dragon
Mục lục |
n
こうりゅう [蛟龍]
こうりょう [蛟龍]
こうりゅう [蛟竜]
こうりょう [蛟竜]
Xem thêm các từ khác
-
Rain during the rainy season
Mục lục 1 n 1.1 つゆ [梅雨] 1.2 ばいう [梅雨] 1.3 ばいう [黴雨] n つゆ [梅雨] ばいう [梅雨] ばいう [黴雨] -
Rain falling at a time of sadness
n なみだあめ [涙雨] -
Rain forest
n うりん [雨林] -
Rain from a cloudless sky
n てんきゅう [天泣] -
Rain gauge
n うりょうけい [雨量計] -
Rain gear
n あまぐ [雨具] -
Rain green forest
n うりょくじゅりん [雨緑樹林] -
Rain gutter
n あまどい [雨樋] -
Rain hat
n あまがさ [雨笠] -
Rain or shine
n ふってもてっても [降っても照っても] -
Rain shower
Mục lục 1 n 1.1 にわかあめ [俄雨] 1.2 はくう [白雨] 1.3 にわかあめ [にわか雨] 1.4 にわかあめ [俄か雨] n にわかあめ... -
Rain shower while the sun shines
n きつねのよめいり [狐の嫁入り] -
Rain then snow
n あめのちゆき [雨後雪] -
Rain water
Mục lục 1 n 1.1 てんすい [天水] 1.2 あまみず [雨水] 1.3 うすい [雨水] n てんすい [天水] あまみず [雨水] うすい [雨水] -
Rainbow
n にじ [虹] -
Rainbow-colored
n にじいろ [虹色] -
Rainbow fish
n レインボーフィッシュ -
Rainbow trout
n にじます [虹鱒] -
Raincoat
Mục lục 1 n 1.1 あまがっぱ [雨合羽] 1.2 カッパ 1.3 レインコート 1.4 かっぱ [合羽] 1.5 あまぎ [雨着] n あまがっぱ [雨合羽]... -
Raindrop
n あめつぶ [雨粒] あまつぶ [雨粒]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.