- Từ điển Anh - Nhật
Raising money (means of ~)
n
きんさく [金策]
Xem thêm các từ khác
-
Raising of a loan
n ぼさい [募債] -
Raising of status
n しょうかく [昇格] -
Raising of the curtains
n まくあき [幕開き] -
Raising or keeping an animal by oneself
n てがい [手飼い] -
Raising out-of-season crops with artificial heat
n そくせいさいばい [促成栽培] -
Raising salaries
n かきゅう [加給] -
Raising seedlings
n いくびょう [育苗] -
Raising the curtain
n かいまく [開幕] -
Raising the ground level
n ちあげ [地上げ] -
Raising the level of (lit: level up)
n レベルアップ -
Raising the ridgepole
n じょうとう [上棟] -
Raising trees and plants
n しょくさい [植栽] -
Rake
Mục lục 1 n 1.1 くまで [熊手] 1.2 まぐわ [馬鍬] 1.3 レーキ n くまで [熊手] まぐわ [馬鍬] レーキ -
Raku pottery
n らくやき [楽焼き] -
Rakugo story
n らくご [落語] -
Rakugo story teller
n らくごか [落語家] -
Rally
Mục lục 1 n 1.1 さいき [再起] 1.2 たいかい [大会] 1.3 ラリー 1.4 まきかえし [巻き返し] n さいき [再起] たいかい [大会]... -
Rally (of the market)
n はんぱつ [反撥] -
Ralph Lauren
n ラルフローレン -
Ram
n おひつじ [牡羊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.