Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Random speech

adj-na,n

でまかせ [出任せ]

Xem thêm các từ khác

  • Random talk

    Mục lục 1 n 1.1 くちまかせ [口任せ] 2 adj-na,n 2.1 でほうだい [出放題] n くちまかせ [口任せ] adj-na,n でほうだい [出放題]
  • Random thoughts

    n ぐうかん [偶感]
  • Random variable

    n かくりつへんすう [確率変数]
  • Randomly

    n やたらに [矢鱈に]
  • Range

    Mục lục 1 n 1.1 レンジ 1.2 レインジ 1.3 かくさ [較差] 1.4 きょり [距離] 1.5 はんい [範囲] 2 n,n-suf 2.1 けん [圏] n レンジ...
  • Range (of a gun)

    n だんちゃくきょり [弾着距離]
  • Range finder

    n きょりけい [距離計] そっきょぎ [測距儀]
  • Range food

    n レンジフード
  • Range of mountains

    n やまなみ [山並み]
  • Range of ones work (occupation)

    n しょくいき [職域]
  • Range of skills

    n げいいき [芸域]
  • Range of vision

    n がんかい [眼界]
  • Range of voice

    n せいいき [声域]
  • Ranger

    Mục lục 1 n 1.1 レンジャー 1.2 レインジャー 1.3 レーンジャー n レンジャー レインジャー レーンジャー
  • Ranging over or scouting out a territory

    n しょうりょう [渉猟]
  • Rank

    Mục lục 1 n 1.1 じゅんい [順位] 1.2 じょれつ [序列] 1.3 とうい [等位] 1.4 じょう [尉] 1.5 だん [段] 1.6 ならび [並び]...
  • Rank-and-file party member

    n ひらとういん [平党員]
  • Rank?

    n なんばんめ [何番目]
  • Rank and file

    Mục lục 1 n 1.1 そつご [卒伍] 1.2 へいそつ [兵卒] 1.3 まっぱい [末輩] 1.4 ぞうひょう [雑兵] 2 exp,n 2.1 くさのね [草の根]...
  • Rank and official position

    n いかん [位官]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top