- Từ điển Anh - Nhật
Rash assumption
n
ひとりがってん [独り合点]
ひとりがてん [独り合点]
Xem thêm các từ khác
-
Rash conclusion
n ひとりばら [一人腹] -
Rash courage
n ひっぷのゆう [匹夫の勇] -
Rash decision
n,vs そくだん [速断] -
Rash person
n はねあがりもの [跳ね上がり者] -
Rash remark
Mục lục 1 n 1.1 ぼうげん [暴言] 1.2 ぼうげん [妄言] 1.3 もうげん [妄言] n ぼうげん [暴言] ぼうげん [妄言] もうげん... -
Rashly
Mục lục 1 adj-na,adv,uk 1.1 なまじ [憖] 2 adj-na,uk 2.1 なまじい [憖い] adj-na,adv,uk なまじ [憖] adj-na,uk なまじい [憖い] -
Rashness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かるはずみ [軽はずみ] 1.2 ふけんしき [不見識] 2 n 2.1 いさみあし [勇み足] 2.2 はねあがり [跳ね上がり]... -
Rashomon (story by Akutagawa, film by Kurosawa)
n らしょうもん [羅生門] -
Rasp
n やすり [鑢] がんぎやすり [雁木鑢] -
Raspberry
n ラズベリー きいちご [木苺] -
Rassa (fever)
n ラッサ -
Raster
n ラスター -
Raster file
n ラスターファイル -
Rat
n ねずみ [鼠] ねず [鼠] -
Rat-like
adj-no げっしもく [齧歯目] -
Rat-tailed anchovy
n えつ -
Rat (laboratory ~)
n ラット -
Rat poison
Mục lục 1 n 1.1 ねこいらず [猫要らず] 1.2 ねずみとり [鼠取り] 1.3 ねずみとり [鼠捕り] 1.4 さっそざい [殺鼠剤] n ねこいらず... -
Ratbite disease
n そこうしょう [鼠咬症] -
Rate
Mục lục 1 n,n-suf,pref 1.1 ぶん [分] 2 n,n-suf 2.1 りょう [料] 2.2 わり [割り] 2.3 わり [割] 2.4 りつ [率] 3 adv,n 3.1 わりあい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.