Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rate of magnification

n

かくだいりつ [拡大率]

Xem thêm các từ khác

  • Rate of occurrence

    n はっせいりつ [発生率]
  • Rate of operation

    n かどうりつ [稼働率]
  • Rate of production

    n こうりつ [工率]
  • Rate of profit

    n りじゅんりつ [利潤率]
  • Rate of spread

    n ふきゅうりつ [普及率]
  • Rate per thousand

    n せんぶんりつ [千分率] せんぶんひ [千分比]
  • Rated capacity

    n ていかくかじゅう [定格荷重]
  • Rated value (engineering)

    n ていかく [定格]
  • Rates

    n りょうりつ [料率]
  • Rather

    Mục lục 1 adv,int,uk 1.1 ちょいと [一寸] 1.2 ちょいと [鳥渡] 2 ateji,adv,int,uk 2.1 ちょっと [一寸] 2.2 ちょっと [鳥渡] 3 adv...
  • Rather (somewhat) short

    n みじかめ [短め]
  • Rather cold

    adj うすらさむい [薄ら寒い]
  • Rather large

    n おおめに [大目に]
  • Rathole

    n ねずみあな [鼠穴]
  • Ratification

    Mục lục 1 n 1.1 ついにん [追認] 2 n,vs 2.1 ひじゅん [批准] n ついにん [追認] n,vs ひじゅん [批准]
  • Ratify

    n,vs ひじゅん [批准]
  • Rating

    Mục lục 1 ik,n,vs 1.1 かくずけ [格付け] 2 n 2.1 こうか [考課] 2.2 ひょうてん [評点] 3 n,vs 3.1 かくづけ [格付け] ik,n,vs...
  • Ratings (of a television program)

    n しちょうりつ [視聴率]
  • Ratings (program ~)

    n ちょうしりつ [聴視率]
  • Ratio

    Mục lục 1 adv,n 1.1 わりあい [割合] 1.2 わりあい [割り合い] 2 n,n-suf 2.1 わり [割] 2.2 わり [割り] 2.3 ひ [比] 2.4 りつ [率]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top