Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rawhide

n

なまかわ [生皮]

Xem thêm các từ khác

  • Ray

    n はんちょくせん [半直線] レイ
  • Ray-Ban

    n レイバン
  • Ray-tracing

    n レイトレーシング
  • Ray (fish)

    n えい
  • Rayon

    n じんけん [人絹] じんぞうけんし [人造絹糸]
  • Rayonne

    n レーヨン
  • Rays of the rising sun

    n きょっき [旭暉] きょっこう [旭光]
  • Rays of the sun

    Mục lục 1 n 1.1 ひざし [日差し] 1.2 ひざし [陽射] 1.3 ひざし [日射し] 1.4 たいようこうせん [太陽光線] n ひざし [日差し]...
  • Razor

    n レザー かみそり [剃刀]
  • Razor clam

    n まてがい [馬刀貝] まてがい [蟶貝]
  • Razor cut

    n レザーカット
  • Razor rash

    n かみそりまけ [剃刀負] かみそりかぶれ [剃刀触]
  • Razor strop

    n かみそりど [剃刀砥]
  • Razorback whale

    n ながすくじら [長須鯨]
  • Re-

    pref さい [再]
  • Re-education

    n さいきょういく [再教育]
  • Re-election

    Mục lục 1 n 1.1 かいせん [改選] 1.2 さいせんきょ [再選挙] 1.3 さいせん [再選] n かいせん [改選] さいせんきょ [再選挙]...
  • Re-emergence

    n さいしゅつ [再出]
  • Re-engineering

    n リエンジニアリング
  • Re-enlistment

    n さいふくえき [再服役]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top