Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Readily

Mục lục

adv,uk

なかなか [中中]
なかなか [中々]

adv,n

あっさり

adj-na

いいだくだく [唯唯諾諾]
いいだくだく [唯々諾々]

adv

おいそれと
じきに [直に]

ateji,adv,int,uk

ちょっと [一寸]
ちょっと [鳥渡]

adv,int,uk

ちょいと [鳥渡]
ちょいと [一寸]

n

いいだくだくとして [唯唯諾諾として]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top