Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ready money

adj-na,n

げんきん [現金]

Xem thêm các từ khác

  • Ready plan

    n はらづもり [腹積もり]
  • Ready wit

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とういそくみょう [当意即妙] 1.2 そくみょう [即妙] 2 n 2.1 さいかく [才覚] adj-na,n とういそくみょう...
  • Ready with a rifle leveled

    n じゅうをかまえて [銃を構えて]
  • Ready writer

    n けんぴつか [健筆家]
  • Reaffirmation

    vs さいかくにん [再確認]
  • Reagent

    n しやく [試薬]
  • Real

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ほんかくてき [本格的] 2 adj-no,n 2.1 じっせい [実勢] 3 adj-pn 3.1 しんの [真の] 4 adj-na,n-adv,n-t 4.1 しんこ...
  • Real-life story

    oK,n にんじょうばなし [人情噺]
  • Real-time operation

    n じつじかんしょり [実時間処理]
  • Real-time system

    n リアルタイムシステム
  • Real (own) father

    n じっぷ [実父]
  • Real (own) mother

    n じつぼ [実母]
  • Real Presence

    n げんぞん [現存] げんそん [現存]
  • Real ability

    n じりき [地力]
  • Real condition

    Mục lục 1 n 1.1 じつじょう [実状] 1.2 じつじょう [実情] 1.3 じっきょう [実況] n じつじょう [実状] じつじょう [実情]...
  • Real courage

    n たいゆう [大勇]
  • Real economic growth rate

    n じっしつけいざいせいちょうりつ [実質経済成長率]
  • Real estate

    n ふどうさん [不動産]
  • Real estate acquisition tax

    n ふどうさんしゅとくぜい [不動産取得税]
  • Real estate agent

    Mục lục 1 n 1.1 ふどうさんや [不動産屋] 1.2 さはいにん [差配人] 1.3 ふどうさんぎょうしゃ [不動産業者] n ふどうさんや...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top