- Từ điển Anh - Nhật
Reclaimed goods
n
さいせいひん [再生品]
Xem thêm các từ khác
-
Reclaimed land
Mục lục 1 n 1.1 つきじ [築地] 1.2 かんたくち [干拓地] 1.3 うめたてち [埋め立て地] 1.4 かいたくち [開拓地] 1.5 うめたてち... -
Reclaimed paper
n せんかし [仙花紙] せんかし [泉貨紙] -
Reclaimed wool
n はんもう [反毛] -
Reclamation
Mục lục 1 n 1.1 うめたて [埋め立て] 1.2 うめたて [埋立て] 2 n,vs 2.1 ぞうせい [造成] 2.2 さいせい [再生] n うめたて... -
Reclamation (of wasteland)
n,vs かいたく [開拓] -
Recline on
n へい [凭] ひょう [凭] -
Reclining chair
n もたれいす [凭れ椅子] -
Reclining dragon
Mục lục 1 n 1.1 がりょう [臥龍] 1.2 がりゅう [臥竜] 1.3 がりゅう [臥龍] 1.4 がりょう [臥竜] n がりょう [臥龍] がりゅう... -
Reclining seat
n リクライニングシート -
Recluse
Mục lục 1 n 1.1 いんとんしゃ [隠遁者] 1.2 いんじゃ [隠者] 1.3 よすてびと [世捨て人] 1.4 いつみん [逸民] 1.5 いんし... -
Recognition
Mục lục 1 n,vs 1.1 えしゃく [会釈] 1.2 にんてい [認定] 1.3 にんしき [認識] 2 n 2.1 にんち [認知] 2.2 みおぼえ [見覚え]... -
Recognition of services
n,vs いろう [慰労] -
Recognizing anew
n,vs さいにんしき [再認識] -
Recoil
Mục lục 1 n 1.1 はんどう [反動] 2 n,vs 2.1 しりごみ [後込み] 2.2 しりごみ [尻込み] 2.3 いしゅく [畏縮] n はんどう [反動]... -
Recoil (physical ~)
n はんちょう [反跳] -
Recoiless rifle
n むはんどうじゅう [無反動銃] -
Recoiling
adv,n たじたじ -
Recoilless rifle
n むはんどうほう [無反動砲] -
Recollect
n し [偲] -
Recollection
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいこ [回顧] 1.2 そうき [想起] 1.3 きおく [記憶] 2 n 2.1 ついかい [追懐] 2.2 ついおく [追憶] 2.3 みおぼえ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.