- Từ điển Anh - Nhật
Rectifier
n
せいりゅうき [整流器]
Xem thêm các từ khác
-
Rectitude
adj-na,n ほうせい [方正] -
Rectory
n ぼくしかん [牧師館] -
Rectum
n ちょくちょう [直腸] -
Recuperation
Mục lục 1 n 1.1 ようじょう [養生] 1.2 ほよう [保養] 1.3 よご [予後] 2 n,vs 2.1 りょうよう [療養] n ようじょう [養生]... -
Recurrence
n さいねん [再燃] かいき [回帰] -
Recurrent
n リカレント -
Recurrent fever
n さいきねつ [再帰熱] かいきねつ [回帰熱] -
Recurrent neural network
n リカレントニューラルネットワーク -
Recurring decimal
n じゅんかんしょうすう [循環小数] -
Recursion
n かいき [回帰] リカージョン -
Recursive
Mục lục 1 n 1.1 さいき [再帰] 1.2 リカーシブ 2 adj-na 2.1 かいきてき [回帰的] 3 adj-na,n 3.1 きのうてき [帰納的] n さいき... -
Recycle
n さいじゅんかん [再循環] リサイクル -
Recycle shop
n リサイクルショップ -
Recycled goods
n こうせいひん [更生品] -
Recycled paper
n さいせいし [再生紙] -
Recycled waste-water
n ちゅうすいどう [中水道] -
Recycling
Mục lục 1 n 1.1 さいせいりよう [再生利用] 1.2 はいぶつりよう [廃物利用] 1.3 リサイクリング n さいせいりよう [再生利用]... -
Red
Mục lục 1 n 1.1 に [丹] 1.2 あけ [朱] 1.3 にいろ [丹色] 1.4 あけ [緋] 2 adj-na,n 2.1 せきしょく [赤色] 2.2 あかいろ [赤色]... -
Red-baiting
n あかがり [赤狩り] あかかり [赤狩り] -
Red-berried elder tree
n せっこつぼく [接骨木] にわとこ [接骨木]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.