- Từ điển Anh - Nhật
Redisplay
n
リディスプレイ
Xem thêm các từ khác
-
Redistribution
Mục lục 1 n 1.1 さいはいふ [再配布] 1.2 さいはいぶん [再配分] 1.3 さいぶんぱい [再分配] n さいはいふ [再配布] さいはいぶん... -
Redmond (Washington)
n レッドモンド -
Redoing
Mục lục 1 n 1.1 やりなおし [遣り直し] 1.2 やりなおし [やり直し] 1.3 やりなおし [遣直] n やりなおし [遣り直し] やりなおし... -
Redoubled
Mục lục 1 adv,n 1.1 ひといちばい [人一倍] 2 adj-no,n 2.1 ばいきゅう [倍旧] adv,n ひといちばい [人一倍] adj-no,n ばいきゅう... -
Redoubtable
Mục lục 1 n 1.1 きんじょうてっぺき [金城鉄壁] 2 adj 2.1 てごわい [手ごわい] 2.2 てごわい [手強い] n きんじょうてっぺき... -
Redraft
n さいとうこう [再投稿] -
Reduce
Mục lục 1 n,vs 1.1 つうぶん [通分] 2 n 2.1 リデュース 2.2 さく [削] 2.3 さつ [殺] n,vs つうぶん [通分] n リデュース さく... -
Reduced circumstances
n ひっそく [逼塞] -
Reduced copy
n しゅくしゃ [縮写] -
Reduced drawing
n しゅくず [縮図] -
Reduced fare ticket
n わりびききっぷ [割引切符] -
Reduced price
n ひきね [引き値] わりびきかかく [割引価格] -
Reduced rate hours
n わりびきじかん [割引時間] -
Reduced scale
n,vs しゅくしゃく [縮尺] -
Reduced to naked personal merit
n はだかいっかん [裸一貫] -
Reduced to skin and bones
exp ほねかわすじえもん [骨皮筋右衛門] -
Reducing
n,vs げんさい [減殺] -
Reducing the mouths to feed
n くちべらし [口減らし] -
Reduction
Mục lục 1 n,vs 1.1 さくげん [削減] 1.2 かんげん [還元] 1.3 べんきょう [勉強] 1.4 しゅくげん [縮減] 1.5 しゅくしょう... -
Reduction (of crop size)
n げんたん [減反]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.