- Từ điển Anh - Nhật
Referring to precedent
n
いんれい [引例]
Xem thêm các từ khác
-
Refinance
n リファイナンス -
Refine
Mục lục 1 n 1.1 リファイン 2 n,vs 2.1 せんれん [洗練] n リファイン n,vs せんれん [洗練] -
Refined
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じょうひん [上品] 1.2 こうが [高雅] 1.3 かんが [閑雅] 1.4 しょうしゃ [瀟洒] 1.5 てんが [典雅] 1.6... -
Refined (aesthetic) taste
n いぶしぎん [熏し銀] いぶしぎん [燻し銀] -
Refined and vulgar
n がぞく [雅俗] -
Refined copper
n せいどう [精銅] -
Refined diction
n がご [雅語] がげん [雅言] -
Refined green tea
n ぎょくろ [玉露] -
Refined oil
n せいゆ [精油] -
Refined or finished goods
n せいせいひん [精製品] -
Refined sake
n せいしゅ [清酒] -
Refined sugar
Mục lục 1 n 1.1 せいはくとう [精白糖] 1.2 たいはく [太白] 1.3 せいせいとう [精製糖] 1.4 せいとう [精糖] n せいはくとう... -
Refined taste
n すき [数寄] はいみ [俳味] -
Refined taste (lit: high sense)
adj-na ハイセンス -
Refined tea
n めいちゃ [銘茶] -
Refinement
Mục lục 1 n 1.1 あかぬけ [垢抜け] 1.2 せんれん [洗錬] 1.3 おもむき [趣き] 1.4 おもむき [趣] 1.5 きいん [気韻] 1.6 せんれん... -
Refinery
n せいれんじょ [精錬所] せいれんしょ [精錬所] -
Refining
Mục lục 1 n,vs 1.1 せいれん [精錬] 2 n 2.1 せいはく [精白] n,vs せいれん [精錬] n せいはく [精白] -
Refining (metals)
n,vs せいれん [精煉] -
Refining process
n せいせいほう [精製法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.