- Từ điển Anh - Nhật
Reign supreme
n
ひとりてんか [一人天下]
ひとりでんか [一人天下]
Xem thêm các từ khác
-
Reiki (healing method)
n れいき [靈氣] -
Reimbursement
n べんしょう [弁償] べんしょうきん [弁償金] -
Reimportation
n さいゆにゅう [再輸入] ぎゃくゆにゅう [逆輸入] -
Reimposition of an embargo
n さいきんし [再禁止] -
Reincarnation
Mục lục 1 n 1.1 さいらい [再来] 1.2 うまれかわり [生まれ変わり] 1.3 てんしょう [転生] 1.4 てんせい [転生] 2 n,vs 2.1... -
Reindeer
n,uk となかい [馴鹿] -
Reindeer moss
n はなごけ [花苔] -
Reinforce
Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうか [強化] 2 n 2.1 ぞうきょう [増強] n,vs きょうか [強化] n ぞうきょう [増強] -
Reinforcement
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぞうえん [増援] 1.2 ほきょう [補強] 1.3 おうえん [応援] 2 n 2.1 えんぐん [援軍] 2.2 きゅうえん [救援]... -
Reinforcement bar
n ほきょうきん [補強筋] -
Reinforcements
Mục lục 1 n 1.1 かせい [加勢] 1.2 えんぺい [援兵] 1.3 きゅうえんぐん [救援軍] 1.4 ぞうは [増派] 1.5 じょせい [助勢]... -
Reins
n たづな [手綱] -
Reinstatement
Mục lục 1 n 1.1 ふくしょく [復職] 1.2 ふくけん [復権] 1.3 ふくい [復位] 1.4 ふっけん [復権] 1.5 ふっき [復帰] n ふくしょく... -
Reinsurance
n さいほけん [再保険] -
Reintroduction
vs ふたたびどうにゅう [再び導入] -
Reinvest
n さいとうし [再投資] -
Reinvestigatation
n,vs さいちょう [再調] -
Reinvestigation
n さいちょうさ [再調査] さいこう [再校] -
Reissue
Mục lục 1 vs 1.1 さいかふ [再下付] 1.2 さいはっこう [再発行] 2 n,vs 2.1 ふっかん [復刊] 3 n 3.1 さいこうふ [再交付] vs... -
Reissue of a facsimile version
n,vs ふっこく [復刻]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.