- Từ điển Anh - Nhật
Religion
n
しゅうきょう [宗教]
Xem thêm các từ khác
-
Religion and politics
n せいきょう [政教] -
Religionist
n しんじんか [信心家] しゅうきょうか [宗教家] -
Religious
adj-na しんこうてき [信仰的] しゅっせけんてき [出世間的] -
Religious-fund soliciting
n かんげ [勧化] -
Religious abstinence
n,vs けっさい [潔斎] -
Religious affairs
n きょうむ [教務] -
Religious association
n こうじゅう [講中] こうしゃ [講社] -
Religious belief
n しんきょう [信教] -
Religious census (defunct, Japanese ~)
n しゅうもんあらため [宗門改め] -
Religious drama
n しゅうきょうげき [宗教劇] -
Religious education
n しゅうきょうきょういく [宗教教育] -
Religious exultation
n ほうえつ [法悦] -
Religious fanatic
n きょうしんしゃ [狂信者] -
Religious group
n しゅうきょうだんたい [宗教団体] -
Religious independence
n しゅうきょうてきどくりつせい [宗教的独立性] -
Religious law
n きょうほう [教法] -
Religious liberty
n しんきょうのじゆう [信教の自由] -
Religious life
n しんこうせいかつ [信仰生活] -
Religious matters
n しゅうむ [宗務] -
Religious mission
n せんきょう [宣教]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.