Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Removal

Mục lục

n,vs

はいじょ [排除]
じょきょ [除去]
いどう [移動]

n

てきしゅつ [剔出]
いそう [移送]
とりはずし [取り外し]

vs

かいじょ [刈除]
がいじょ [刈除]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top