- Từ điển Anh - Nhật
Rental agreement or contract
n
ちんたいしゃくけいやく [賃貸借契約]
Xem thêm các từ khác
-
Rental car
n かしじどうしゃ [貸し自動車] -
Rental fee
n そんりょう [損料] -
Rental library
n かしほんや [貸本屋] かしほんや [貸し本屋] -
Rental room
n レンタルルーム -
Rental system
n レンタルシステム -
Rental value
n ちんたいかかく [賃貸価格] -
Rental video
n レンタルビデオ -
Rented house
Mục lục 1 n 1.1 かりいえ [借り家] 1.2 しゃくや [借屋] 1.3 かりたく [借り宅] 1.4 しゃくや [借家] 1.5 かりや [借家] 1.6... -
Rented room
n かりま [借り間] -
Rented shop
n かりだな [借り店] -
Renter
Mục lục 1 n 1.1 しゃくやにん [借家人] 1.2 かりぬし [借り主] 1.3 しゃっかにん [借家人] n しゃくやにん [借家人] かりぬし... -
Renting
Mục lục 1 n 1.1 ちんしゃく [賃借] 1.2 ちんたいしゃく [賃貸借] 1.3 ちんがり [賃借り] n ちんしゃく [賃借] ちんたいしゃく... -
Renting a house
Mục lục 1 n 1.1 しゃっか [借家] 1.2 しゃくや [借屋] 1.3 しゃくや [借家] 1.4 かりや [借家] 1.5 やどかり [宿借り] 1.6 かりや... -
Renting a room
Mục lục 1 n,vs 1.1 まがり [間借り] 2 n 2.1 まがし [間貸し] n,vs まがり [間借り] n まがし [間貸し] -
Renumber
n レナンバ -
Renunciation
n,vs ほうき [放棄] ききゃく [棄却] -
Renunciation of a right
n,vs きけん [棄権] -
Reoccurrence
n さいはつ [再発] -
Reopening
n さいかい [再開] -
Reorganization
Mục lục 1 n 1.1 きこうかいかく [機構改革] 1.2 かいはい [改廃] 1.3 かいへん [改編] 1.4 さいせつ [再設] 1.5 かいそ [改組]...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
