- Từ điển Anh - Nhật
Repeatedly
Mục lục |
adv
たびたび [度度]
くれぐれも [呉れ呉れも]
こんこんと [懇懇と]
かえすがえす [返す返す]
かさねて [重ねて]
たびたび [度々]
n
じゅうじゅうにも [重々にも]
なんべんも [何遍も]
じゅうじゅうにも [重重にも]
adv,n
さいさんさいし [再三再四]
さいさん [再三]
adv,uk
しきりに [頻りに]
n-adv,n-t
いっさい [一再]
Xem thêm các từ khác
-
Repeatedly crying
n さんたん [三嘆] さんたん [賛嘆] -
Repeatedly put off
adj-na,adv,n のびのび [延び延び] -
Repeater
n リピータ -
Repeating firearm
n れんぱつじゅう [連発銃] -
Repeating the same class (school)
n,vs りゅうねん [留年] -
Repeating the same failure
n にのまい [二の舞] -
Repechage
n はいしゃふっかつせん [敗者復活戦] -
Repel (i.e. the enemy)
n,vs げきたい [撃退] -
Repellence
n はじき [弾き] -
Repellent force
n はんぱつりょく [反発力] -
Repelling
Mục lục 1 n,vs 1.1 はんぱつ [反発] 2 n 2.1 はんぱつ [反撥] n,vs はんぱつ [反発] n はんぱつ [反撥] -
Repentance
Mục lục 1 n 1.1 くい [悔い] 1.2 かいしゅん [改悛] 1.3 かいご [改悟] 1.4 かいしゅん [悔悛] 1.5 くいあらため [悔い改め]... -
Repentance (buddh ~)
n さんげ [懺悔] ざんげ [懺悔] -
Repercussion
n はんきょう [反響] -
Repercussions
n はねかえり [跳ね返り] あとばら [後腹] -
Repertoire
n レパートリー -
Repertoire of 18 kabuki plays
n かぶきじゅうはちばん [歌舞伎十八番] -
Repertory
n レパートリー -
Repertory system
n レパートリーシステム -
Repetition
Mục lục 1 n 1.1 ふたこと [二言] 1.2 くりかえし [繰り返し] 1.3 くりごと [繰言] 1.4 くりごと [繰り言] 1.5 くりかえし...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.