Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Repeatedly

Mục lục

adv

たびたび [度度]
くれぐれも [呉れ呉れも]
こんこんと [懇懇と]
かえすがえす [返す返す]
かさねて [重ねて]
たびたび [度々]

n

じゅうじゅうにも [重々にも]
なんべんも [何遍も]
じゅうじゅうにも [重重にも]

adv,n

さいさんさいし [再三再四]
さいさん [再三]

adv,uk

しきりに [頻りに]

n-adv,n-t

いっさい [一再]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top