Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reprimand

Mục lục

n,vs

なんきつ [難詰]
けんせき [譴責]
もんせき [問責]
きっせき [詰責]

n

くんこく [訓告]
ちょうかい [懲戒]
しっせき [叱責]
ちょうばつ [懲罰]

oK,n,vs

しった [叱咤]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top