Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rest or recreation room

n

きゅうようしつ [休養室]

Xem thêm các từ khác

  • Rest room

    n べんじょ [便所] レストルーム
  • Rest time

    n きゅうけいじかん [休憩時間]
  • Restart

    Mục lục 1 n 1.1 さいほっそく [再発足] 1.2 リスタート 1.3 さいしゅっぱつ [再出発] n さいほっそく [再発足] リスタート...
  • Restaurant

    Mục lục 1 n 1.1 りょうりや [料理屋] 1.2 きてい [旗亭] 1.3 いんしょくてん [飲食店] 1.4 りょうりてん [料理店] 1.5 レストラン...
  • Restaurant (Chinese ~)

    n はんてん [飯店]
  • Restaurant (Japanese ~)

    Mục lục 1 n 1.1 りょうてい [料亭] 1.2 おしょくじどころ [御食事処] 1.3 おしょくじどころ [お食事処] n りょうてい...
  • Restaurant dinner

    n かいせき [会席]
  • Restaurant hotel

    n,abbr レステル
  • Restaurant theater

    n レストランシアター
  • Restful

    adj-na,n やすらか [安らか] へいおん [平穏]
  • Resting

    n あんせいじ [安静時] きゅうそく [休足]
  • Resting at times

    adv やすみやすみ [休み休み]
  • Resting place

    n やすみば [休み場] やすみどころ [休み所]
  • Resting place for traveling shrine

    n たびしょ [旅所]
  • Restitution

    Mục lục 1 n 1.1 そんがいばいしょう [損害賠償] 2 n,vs 2.1 ふくきゅう [復旧] 2.2 ふっきゅう [復旧] n そんがいばいしょう...
  • Restive horse

    Mục lục 1 n 1.1 あばれうま [暴れ馬] 2 n,col 2.1 じゃじゃうま [じゃじゃ馬] n あばれうま [暴れ馬] n,col じゃじゃうま...
  • Restless

    Mục lục 1 adj 1.1 せわしない [忙しない] 1.2 きぜわしい [気忙しい] 1.3 こころぜわしい [心忙しい] 2 adv,n,vs 2.1 そわそわ...
  • Restless sleep

    n うきね [浮き寝]
  • Restless wandering

    n なんせんほくば [南船北馬]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top