- Từ điển Anh - Nhật
Revolutionary (e.g. technology)
adj-na
かくめいてき [革命的]
Xem thêm các từ khác
-
Revolutionary army
n かくめいぐん [革命軍] -
Revolutionary council
n かくめいひょうぎかい [革命評議会] -
Revolutionary movement
n かくめいうんどう [革命運動] -
Revolutionary song
n かくめいか [革命歌] -
Revolver
Mục lục 1 n 1.1 レボルバー 1.2 たんづつ [短筒] 1.3 たんじゅう [短銃] 1.4 リボルバー n レボルバー たんづつ [短筒]... -
Revolving
n リボルビング -
Revolving (credit payment) system
n リボルビングシステム -
Revolving account
n かいてんかんじょう [回転勘定] -
Revolving door
n かいてんとびら [回転扉] -
Revolving fund
n かいてんしきん [回転資金] -
Revolving lantern
n そうまとう [走馬灯] -
Revolving loan
n リボルビングローン -
Revolving payments
Mục lục 1 abbr 1.1 リボばらい [リボ払い] 2 n 2.1 リボルビングばらい [リボルビング払い] 2.2 かいてんしんようばらい... -
Revolving stage
n まわりぶたい [回り舞台] -
Revoting
n さいとうひょう [再投票] -
Revue
n レビュー -
Revue dance performed in a line
n ラインダンス -
Reward
Mục lục 1 n 1.1 けんしょう [懸賞] 1.2 ほうしょうきん [報奨金] 1.3 れいきん [礼金] 1.4 おんしょう [恩賞] 1.5 しょうよ... -
Reward or prize for perfect attendance
n かいきんしょう [皆勤賞] -
Rewarding good and punishing evil
n かんぜんちょうあく [勧善懲悪]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.