- Từ điển Anh - Nhật
Rice-producing region
n
こめどころ [米所]
べいさんち [米産地]
Xem thêm các từ khác
-
Rice-ration book
n べいこくつうちょう [米穀通帳] -
Rice-tax delivery
n じょうのうまい [上納米] -
Rice (cooked)
n ごはん [御飯] ごはん [ご飯] -
Rice (white ~)
n はくまい [白米] -
Rice Price Deliberative Council
Mục lục 1 n 1.1 べいかしんぎかい [米価審議会] 2 abbr 2.1 べいしん [米審] n べいかしんぎかい [米価審議会] abbr べいしん... -
Rice allowance
n ほうろくまい [俸祿米] -
Rice and barley
n べいばく [米麦] -
Rice and money
n べいせん [米銭] -
Rice and salt
n べいえん [米塩] -
Rice ball
Mục lục 1 n 1.1 にぎりめし [握飯] 1.2 おむすび [お結び] 1.3 にぎりめし [握り飯] n にぎりめし [握飯] おむすび [お結び]... -
Rice bin
n こめびつ [米櫃] -
Rice blight
n いもち [稲熱] いもちびょう [稲熱病] -
Rice boiled with soy sauce and sake
n さくらめし [桜飯] -
Rice borer
Mục lục 1 n 1.1 めいちゅう [螟虫] 1.2 ずいむし [髄虫] 1.3 ずいむし [螟虫] n めいちゅう [螟虫] ずいむし [髄虫] ずいむし... -
Rice bowl
n ちゃわん [茶碗] ちゃわん [茶わん] -
Rice bran
Mục lục 1 n 1.1 こめぬか [米ぬか] 1.2 こめぬか [米糠] 1.3 こぬか [小糠] 1.4 こぬか [粉糠] n こめぬか [米ぬか] こめぬか... -
Rice cake
n ライスケイク -
Rice cake shop keeper
n もちや [餅屋] -
Rice cake store (shop)
n もちや [餅屋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.