- Từ điển Anh - Nhật
Rider
Mục lục |
n
のりて [乗手]
ライター
のりて [乗り手]
きしゅ [騎手]
ライダー
Xem thêm các từ khác
-
Ridge
Mục lục 1 n 1.1 ねじやま [螺子山] 1.2 うね [畝] 1.3 みね [峰] 1.4 リッジ 1.5 お [尾] 2 n,n-suf 2.1 とうげ [峠] n ねじやま... -
Ridge-end tile
n おにがわら [鬼瓦] -
Ridge (mountain ~)
n おね [尾根] -
Ridge (of a mountain)
n やまのせ [山の背] -
Ridge (of roof)
n むね [棟] -
Ridge (submarine ~)
n かいれい [海嶺] -
Ridge beam
n むなぎ [棟木] -
Ridge tile
n むながわら [棟瓦] -
Ridged fabric
n うねおり [畝織] -
Ridgepole
n むなぎ [棟木] -
Ridgepole-raising
n むねあげ [棟上げ] -
Ridgepole-raising ceremony
n じょうとうしき [上棟式] -
Ridicule
Mục lục 1 n 1.1 ちょうろう [嘲弄] 1.2 あざけり [嘲り] 2 n,vs 2.1 やゆ [揶揄] 2.2 ぐろう [愚弄] n ちょうろう [嘲弄] あざけり... -
Ridiculous
Mục lục 1 adj 1.1 あほらしい [阿呆らしい] 1.2 あほくさい [阿呆臭い] 1.3 おこがましい [烏滸がましい] 1.4 かたはらいたい... -
Ridiculous (slang ~)
exp トンデモ -
Ridiculous answer
n めいとう [迷答] -
Riding
Mục lục 1 n 1.1 ばじょう [馬上] 1.2 ライディング 2 n,n-suf 2.1 のり [乗り] n ばじょう [馬上] ライディング n,n-suf のり... -
Riding (a horse) in a circle
n わのり [輪乗り] -
Riding and sweating up a horse
n ひとあせ [一汗] -
Riding boots
n じょうばぐつ [乗馬靴]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.