- Từ điển Anh - Nhật
Rioting
n
そうらん [争乱]
Xem thêm các từ khác
-
Rioting (the crime of ~)
n そうじょうざい [騒擾罪] -
Riotous scene
n かつげき [活劇] -
Rip
n かつ [割] -
Rip-off
n ぼったくり -
Rip (a ~)
n かぎざき [鉤裂き] -
Riparian works
n ちすいこうじ [治水工事] かせんこうじ [河川工事] -
Ripe
n えんじゅくした [円熟した] -
Ripe enough for eating
adj-no,n たべごろ [食べ頃] -
Ripe persimmon
n じゅくし [熟柿] -
Ripen
n,vs じゅくせい [熟成] -
Ripeness
Mục lục 1 n,vs 1.1 えんじゅく [円熟] 2 n 2.1 みいり [実入り] 2.2 うれ [熟れ] 2.3 せいじゅく [成熟] n,vs えんじゅく [円熟]... -
Ripening
n みのり [稔り] -
Ripening and turning yellow
n,vs こうじゅく [黄熟] おうじゅく [黄熟] -
Ripping
adj-na,adv,n びりびり -
Ripping chisel
n わりたがね [割り鏨] -
Ripple
Mục lục 1 n 1.1 リップル 1.2 はもん [波紋] 1.3 リプル n リップル はもん [波紋] リプル -
Ripple (on water)
Mục lục 1 n,uk 1.1 さざなみ [漣] 1.2 さざなみ [細波] 1.3 さざなみ [小波] n,uk さざなみ [漣] さざなみ [細波] さざなみ... -
Ripple mark
n はけい [波形] なみがた [波形] -
Rise
Mục lục 1 n 1.1 たかまり [高まり] 1.2 こうしん [亢進] 1.3 のぼりちょうし [上り調子] 1.4 えいたつ [栄達] 1.5 きげん... -
Rise and decline
n りゅうたい [隆替]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.