- Từ điển Anh - Nhật
Risky business
n
きょぎょう [虚業]
Xem thêm các từ khác
-
Risky undertaking
n かるわざ [軽業] -
Risotto
n リゾット -
Rite
Mục lục 1 n 1.1 ぎしき [儀式] 1.2 ほうしき [法式] 1.3 ぎてん [儀典] n ぎしき [儀式] ほうしき [法式] ぎてん [儀典] -
Rite of passage
n つうかぎれい [通過儀礼] -
Rites
Mục lục 1 n 1.1 さいじ [祭事] 1.2 しきてん [式典] 1.3 さいぎ [祭儀] 1.4 さいしき [祭式] n さいじ [祭事] しきてん [式典]... -
Rites conducted by the emperor
n しんさい [親祭] -
Ritual
Mục lục 1 n 1.1 さいし [祭祀] 1.2 ぎてん [儀典] 1.3 ひぎ [秘儀] 1.4 れいてん [礼典] 1.5 さいぎ [祭儀] 1.6 ぎしき [儀式]... -
Ritual implements (Budd.)
n ほうぐ [法具] -
Ritual jades worn by feudal lords in ancient China
arch けいへき [圭璧] -
Ritual music and dancing in shrines and temples
n でんがく [田楽] -
Ritual sumo matches held at a shrine
n ほうのうずもう [奉納相撲] -
Ritual visits to a temple
n てらまいり [寺参り] -
Ritualism
n ぎしきしゅぎ [儀式主義] -
Rituals
n さいしき [祭式] -
Rival
Mục lục 1 n 1.1 きょうそうあいて [競争相手] 1.2 ライバル 1.3 ライヴァル 1.4 てきしゅ [敵手] 1.5 へい [並] 1.6 てき... -
Rival chiefs
n ぐんゆう [群雄] -
Rival labor union
n だいにくみあい [第二組合] -
Rivalry
Mục lục 1 n 1.1 はりあい [張り合い] 1.2 あらそい [争い] 1.3 きっこう [拮抗] 1.4 そうこく [相克] 1.5 そうこく [相剋]... -
Rivalry (in love, touching of sheaths)
n さやあて [鞘当て] -
Rivalry (sense of ~)
n たいこういしき [対抗意識]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.