Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Robe

adj-no

ローブ

Xem thêm các từ khác

  • Robe decolletee

    n ロープデコルテ
  • Robes of a judge or lawyer or priest

    n ほうふく [法服]
  • Robin

    n ロビン こまどり [駒鳥]
  • Robot

    Mục lục 1 n 1.1 じんぞうにんげん [人造人間] 1.2 ロボット 1.3 スチールカラー n じんぞうにんげん [人造人間] ロボット...
  • Robot rain gauge

    n ロボットうりょうけい [ロボット雨量計]
  • Robot vision

    n ロボットのしかく [ロボットの視覚]
  • Robotics

    n ロボティックス ロボットこうがく [ロボット工学]
  • Robotology

    n ロボトロジー
  • Robust

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうそう [強壮] 1.2 げんき [元気] 1.3 そうけん [壮健] adj-na,n きょうそう [強壮] げんき [元気]...
  • Robust (health)

    adj-na,n くっきょう [屈強] くっきょう [倔強]
  • Robust health

    adj-na,n がんけん [頑健] きょうけん [強健]
  • Robustness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じょうふ [丈夫] 1.2 ますらお [丈夫] 1.3 じょうぶ [丈夫] adj-na,n じょうふ [丈夫] ますらお [丈夫]...
  • Roc

    n ロックちょう [ロック鳥]
  • Rochester

    n ロチェスター
  • Rock

    Mục lục 1 n 1.1 せっかい [石塊] 1.2 いしくれ [石塊] 1.3 いしころ [石ころ] 1.4 いわ [岩] 1.5 いわね [岩根] 1.6 いしころ...
  • Rock-climbing

    n ロッククライミング
  • Rock-scissors-paper game

    Mục lục 1 iK,n 1.1 じゃんけん [両拳] 2 n 2.1 じゃんけん [じゃん拳] iK,n じゃんけん [両拳] n じゃんけん [じゃん拳]
  • Rock-solid

    n だいばんじゃく [大盤石]
  • Rock band (lit: group sounds)

    n グループサウンズ
  • Rock candy

    n こおりざとう [氷砂糖]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top