- Từ điển Anh - Nhật
Rockoon
n
ロックーン
Xem thêm các từ khác
-
Rocky area
n いわば [岩場] -
Rocky mountain
n いわやま [岩山] -
Rocky outcrop
n ろとう [露頭] -
Rococo
n ロココ -
Rod
Mục lục 1 n 1.1 ロッド 1.2 さお [竿] 1.3 ぼう [棒] 1.4 さお [棹] n ロッド さお [竿] ぼう [棒] さお [棹] -
Rod antenna
n ロッドアンテナ -
Rodent
n げっしるい [齧歯類] -
Rodents
n そぞく [鼠族] -
Rodeo
n ロデオ -
Rodomontade
n おおぶろしき [大風呂敷] -
Roe
Mục lục 1 n 1.1 たまご [玉子] 1.2 たまご [卵] 1.3 はらこ [腹子] n たまご [玉子] たまご [卵] はらこ [腹子] -
Roger (on the radio)
n,vs りょうかい [了解] -
Rogue
n,uk ごろつき [破落戸] -
Rogue (something)
n へんい [変異] -
Roguish
adj いたずらっぽい -
Rokudan (name of a koto composition)
n ろくだんのしらべ [六段の調べ] -
Roland
n ローランド -
Role
Mục lục 1 n 1.1 やくわり [役割] 1.2 やくがら [役柄] 1.3 やくまわり [役回り] 1.4 やくぎ [役儀] 1.5 やくわり [役割り]... -
Role-playing
n ロールプレーイング -
Role of old person (theatrical ~)
n ふけやく [老け役]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.