- Từ điển Anh - Nhật
Root grafting
n
ねつぎ [根接ぎ]
Xem thêm các từ khác
-
Root hair
n こんもう [根毛] -
Root nodule
n こんりゅう [根粒] こんりゅう [根瘤] -
Root nodule bacteria
n こんりゅうきん [根粒菌] -
Root of a tooth
n はのね [歯の根] しこん [歯根] -
Root of a word
n ごかん [語幹] -
Root of an evil
n びょうこん [病根] -
Root of evil
n かこん [禍根] あくいん [悪因] -
Root of the nose
Mục lục 1 n 1.1 はなもと [鼻許] 1.2 びこん [鼻根] 1.3 はなもと [鼻元] n はなもと [鼻許] びこん [鼻根] はなもと [鼻元] -
Root of the tongue
n ぜっこん [舌根] -
Root stalk
n こんけい [根茎] -
Rooting
n,vs おうえん [応援] -
Rootless
n ねなし [根無し] -
Rootless person
n ねなしぐさ [根無し草] -
Roots
n ルーツ -
Rope
Mục lục 1 n 1.1 よゆう [余裕] 1.2 さく [索] 1.3 つな [綱] 1.4 ほそびき [細引] 1.5 なわ [縄] 1.6 さくじょう [索条] 1.7 ロープ... -
Rope-jumping
n なわとび [縄跳び] なわとび [縄飛び] -
Rope (de: Seil)
n ザイル -
Rope curtain
n なわのれん [縄暖簾] -
Rope for tying criminals
n とりなわ [捕り縄] -
Rope ladder
n なわばしご [縄梯子]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.