Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Round

Mục lục

adj

まるっこい [丸っこい]
まるい [丸い]
まるい [円い]

n,vs

りんしょう [輪唱]
じゅんかい [巡回]

adj-na,n

まろやか [円やか]
つぶら [円ら]
つぶら [円]
まどか [円か]

n

ラウンド

adv

くるりと

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top