- Từ điển Anh - Nhật
Round
Mục lục |
adj
まるっこい [丸っこい]
まるい [丸い]
まるい [円い]
n,vs
りんしょう [輪唱]
じゅんかい [巡回]
adj-na,n
まろやか [円やか]
つぶら [円ら]
つぶら [円]
まどか [円か]
n
ラウンド
adv
くるりと
Xem thêm các từ khác
-
Round, sunken eyes
n かなつぼまなこ [金壺眼] -
Round, wooden container for cooked rice
n めしびつ [飯櫃] -
Round-backed
n せがまるい [背が丸い] -
Round-bottom
adj-na まるぞこ [丸底] -
Round-faced
n しもぶくれ [下膨れ] -
Round-necked (T-shirt)
n まるくび [丸首] -
Round-robin
n そうあたり [総当たり] -
Round-robin cabinet
n もちまわりかくぎ [持ち回り閣議] -
Round-table conference
n えんたくかいぎ [円卓会議] -
Round-table discussion
n ざだんかい [座談会] -
Round-the-world trip
Mục lục 1 n,vs 1.1 せかいいっしゅうりょこう [世界一周旅行] 2 n 2.1 せかいいっしゅう [世界一周] n,vs せかいいっしゅうりょこう... -
Round-up
n いっせいけんきょ [一斉検挙] -
Round Table Conference on Rice Price
n べいこん [米懇] -
Round dance
n りんぶ [輪舞] -
Round face
n まるがお [丸顔] まるがお [円顔] -
Round gimlet
n まるぎり [円錐] -
Round haul net
n まきあみ [巻き網] -
Round herring
Mục lục 1 n,uk 1.1 うるめ [潤目] 2 n 2.1 うるめいわし [潤目鰯] n,uk うるめ [潤目] n うるめいわし [潤目鰯] -
Round intestinal worm
n かいちゅう [蛔虫] -
Round meat
n ひにく [髀肉]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.