- Từ điển Anh - Nhật
Round of calls
n
れきほう [歴訪]
Xem thêm các từ khác
-
Round robin
n ラウンドロビン -
Round robin event
n そうあたりせん [総当たり戦] -
Round shape
Mục lục 1 n 1.1 まるがた [円形] 1.2 まるがた [丸形] 1.3 えんけい [円形] 1.4 まるがた [円型] 1.5 まるがた [丸型] n まるがた... -
Round shot
n えんだん [円弾] -
Round slices
n わぎり [輪切り] つつぎり [筒切り] -
Round steel bar
n まるこう [丸鋼] -
Round straw mat
n えんざ [円座] -
Round table
n えんたく [円卓] ラウンドテーブル -
Round table meeting or talks
n たくわかい [卓話会] -
Round timber
n まるたざい [丸太材] -
Round tray
n まるぼん [円盆] -
Round trip
Mục lục 1 n 1.1 おうへん [往返] 1.2 しゅうゆう [周遊] 1.3 ゆきかえり [往き返り] 2 n,vs,col 2.1 おうふく [往復] n おうへん... -
Round well
n つつい [筒井] -
Round window
n まるまど [円窓] -
Round worms
n えんちゅうるい [円虫類] -
Roundabout
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うえん [迂遠] 1.2 えんきょく [婉曲] 2 n 2.1 うきょく [紆曲] 3 adj 3.1 まわりくどい [回りくどい]... -
Roundabout explanation
n うげん [迂言] -
Roundabout road
n まがりみち [曲がり路] まがりみち [曲がり道] -
Roundabout way
Mục lục 1 n 1.1 とおみち [遠道] 1.2 とおまわり [遠回り] 1.3 えんどう [遠道] n とおみち [遠道] とおまわり [遠回り]... -
Roundabout way (of speaking or working)
n えんきょく [円曲]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.