Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Route (sea ~)

n

こうろ [航路]

Xem thêm các từ khác

  • Route sales

    n ルートセールス
  • Router

    n ルーター ルータ
  • Routine

    Mục lục 1 adj-na 1.1 きそくてき [規則的] 2 n 2.1 ルーチン 2.2 ルーティン adj-na きそくてき [規則的] n ルーチン ルーティン
  • Routine business

    n じょうむ [常務]
  • Routine tasks or duties

    n ざつむ [雑務]
  • Routing

    n ルーティング
  • Rove beetle

    n はねかくし [羽隠]
  • Roving ambassador

    n いどうたいし [移動大使]
  • Roving reporter

    n ゆうぐんきしゃ [遊軍記者]
  • Row

    Mục lục 1 n 1.1 いちぎょう [一行] 1.2 ぎょう [行] 1.3 いっこう [一行] 1.4 ロー 1.5 れつ [列] 1.6 ならび [並び] 2 n,suf 2.1...
  • Row (a boat)

    n そうてい [漕艇]
  • Row of a matrix

    n マトリックスのぎょう [マトリックスの行]
  • Row of houses

    Mục lục 1 n 1.1 やなみ [家並み] 1.2 いえなみ [家並み] 1.3 いえなみ [家並] 1.4 やなみ [家並] 1.5 いえつづき [家続き]...
  • Row of racks (coined word)

    n れんか [連架]
  • Row of teeth

    Mục lục 1 n 1.1 しれつ [歯列] 1.2 はならび [歯並び] 1.3 はなみ [歯並み] n しれつ [歯列] はならび [歯並び] はなみ [歯並み]
  • Row of trees

    n なみき [並木] なみき [並み木]
  • Row vector

    n ぎょうベクトル [行ベクトル]
  • Rowdiness

    n あくたれ [悪たれ]
  • Rowdy

    n あばれんぼう [暴れん坊] あらむしゃ [荒武者]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top