- Từ điển Anh - Nhật
Rubber tire
n
ゴムわ [ゴム輪]
Xem thêm các từ khác
-
Rubber tree
n ゴムのき [ゴムの木] -
Rubberized tape
n ゴムテープ -
Rubbernecks
n やじうま [弥次馬] やじうま [野次馬] -
Rubbers
n うわぐつ [上靴] -
Rubbing
Mục lục 1 n 1.1 いしずり [石摺り] 2 n,vs 2.1 まさつ [摩擦] n いしずり [石摺り] n,vs まさつ [摩擦] -
Rubbing against and turn
adv,n グリグリ -
Rubbing an ointment into the skin
n とさつ [塗擦] -
Rubbing briskly
n,vs ごしごし -
Rubbing someone up the wrong way
n,vs さかなで [逆撫で] -
Rubbing the wrong way (e.g. a cat)
n,vs ぎゃくなで [逆なで] ぎゃくなで [逆撫で] -
Rubbish
Mục lục 1 n 1.1 ちりあくた [塵芥] 1.2 ごみあくた [塵芥] 1.3 ださく [駄作] 1.4 じんかい [塵芥] 1.5 ぐさく [愚作] 2 n,uk... -
Rubbish bin
Mục lục 1 n 1.1 ごみばこ [塵箱] 1.2 ごみいれ [ごみ入] 1.3 ごみばこ [ごみ箱] 1.4 ごみいれ [塵入] n ごみばこ [塵箱] ごみいれ... -
Rubbish heap
n はきだめ [掃き溜め] -
Rubble
Mục lục 1 n 1.1 さいせき [砕石] 1.2 がれき [瓦礫] 1.3 わりぐり [割り栗] n さいせき [砕石] がれき [瓦礫] わりぐり [割り栗] -
Rubdown
n,vs まさつ [摩擦] -
Rubdown with a wet towel
n れいすいまさつ [冷水摩擦] -
Rubella
n ふうしん [風疹] -
Rubidium (Rb)
n ルビジウム -
Ruby
Mục lục 1 n 1.1 こうぎょく [紅玉] 1.2 ルビ 1.3 ルビー n こうぎょく [紅玉] ルビ ルビー -
Ruby glass
n ルビーガラス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.